Đại học Cao đẳng Dublin
Ireland: Ireland
Đại học Cao đẳng Dublin Resultados mais recentes
TTG
28/10/24
13:00
Đại học Cao đẳng Dublin
Bray Wanderers
1
0
TTG
24/10/24
14:45
Bray Wanderers
Đại học Cao đẳng Dublin
2
0
TTG
18/10/24
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Thị xã Longford
2
2
TTG
11/10/24
14:45
Câu lạc bộ Treaty
Đại học Cao đẳng Dublin
2
2
TTG
04/10/24
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Bray Wanderers
1
1
TTG
27/09/24
14:45
Wexford Youths
Đại học Cao đẳng Dublin
2
0
TTG
23/09/24
14:45
Thị trấn Athlone
Đại học Cao đẳng Dublin
1
0
TTG
20/09/24
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Cobh Ramblers
2
0
HL
13/09/24
14:45
Thị trấn Athlone
Đại học Cao đẳng Dublin
TTG
13/09/24
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Bohemian Dublin
0
4
Đại học Cao đẳng Dublin Lịch thi đấu
14/02/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Wexford Youths
21/02/25
14:45
Bray Wanderers
Đại học Cao đẳng Dublin
28/02/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Cobh Ramblers
07/03/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Finn Harps
14/03/25
15:45
Thị trấn Athlone
Đại học Cao đẳng Dublin
21/03/25
15:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Câu lạc bộ Treaty
28/03/25
15:45
Kerry FC
Đại học Cao đẳng Dublin
04/04/25
15:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Dundalk
12/04/25
15:30
Thị xã Longford
Đại học Cao đẳng Dublin
18/04/25
15:45
Cobh Ramblers
Đại học Cao đẳng Dublin
Đại học Cao đẳng Dublin Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 22 | 12 | 2 | 64:23 | 41 | 78 | |
2 | 36 | 14 | 14 | 8 | 47:37 | 10 | 56 | |
3 | 36 | 15 | 11 | 10 | 61:56 | 5 | 56 | |
4 | 36 | 15 | 10 | 11 | 51:49 | 2 | 55 | |
5 | 36 | 14 | 9 | 13 | 54:47 | 7 | 51 | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | 39:43 | -4 | 46 | |
7 | 36 | 11 | 11 | 14 | 41:43 | -2 | 44 | |
8 | 36 | 12 | 8 | 16 | 41:56 | -15 | 44 | |
9 | 36 | 6 | 11 | 19 | 41:64 | -23 | 29 | |
10 | 36 | 5 | 12 | 19 | 34:55 | -21 | 27 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 6 | 0 | 33:8 | 25 | 42 | |
2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33:23 | 10 | 34 | |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 35:22 | 13 | 31 | |
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 20:16 | 4 | 29 | |
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 31:22 | 9 | 27 | |
6 | 18 | 7 | 4 | 7 | 25:26 | -1 | 25 | |
7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 22:18 | 4 | 23 | |
8 | 18 | 5 | 7 | 6 | 20:20 | 0 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 23:25 | -2 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 5 | 8 | 22:29 | -7 | 20 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 6 | 2 | 31:15 | 16 | 36 | |
2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 25:19 | 6 | 33 | |
3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 30:34 | -4 | 29 | |
4 | 18 | 6 | 4 | 8 | 21:23 | -2 | 22 | |
5 | 18 | 5 | 6 | 7 | 18:26 | -8 | 21 | |
6 | 18 | 5 | 5 | 8 | 19:25 | -6 | 20 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 16:30 | -14 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:27 | -8 | 17 | |
9 | 18 | 1 | 6 | 11 | 19:35 | -16 | 9 | |
10 | 18 | 0 | 7 | 11 | 11:30 | -19 | 7 |
Đại học Cao đẳng Dublin Biệt đội
No data for selected season
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế